--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cam sành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cam sành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam sành
+
King orange
Lượt xem: 1003
Từ vừa tra
+
cam sành
:
King orange
+
hoảng hốt
:
to panic
+
căng thẳng
:
Fully stretched, fully strained, tenseđầu óc căng thẳnga tense mind, tense nervesquan hệ căng thẳngtense relations, strained relationslàm việc căng thẳngto be fully stretched, to be under high pressure of work
+
lobworm
:
(động vật học) sâu cát
+
poeticize
:
làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ